Có 2 kết quả:
栈地址 zhàn dì zhǐ ㄓㄢˋ ㄉㄧˋ ㄓˇ • 棧地址 zhàn dì zhǐ ㄓㄢˋ ㄉㄧˋ ㄓˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stack address (computing)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stack address (computing)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0